KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 174: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 173: Thiếu nhi 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
154 | (M) Cao Hoàng Gia Khang và (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
![]() |
045 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
Sự kiện 172: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
155 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
5 | 156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 171: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
4 | 136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
5 | 063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
6 | 078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
7 | 135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
8 | 145 | TRẦN ĐỨC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
9 | 167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 170: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 173 | Kostyrina Sofia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 169: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
4 | 110 | Đặng Anh Nhựt | Thế Long Dancesport |
5 | 108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 168: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
5 | 094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
6 | 141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 167: Thiếu nhi 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | (M) HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH và (F) VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
184 | (M) Võ Công Nhã và (F) Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
149 | (M) TRẦN ĐỨC KHÁNH và (F) NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 166: Thiếu nhi 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
107 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
184 | (M) Võ Công Nhã và (F) Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 165: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 164: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
4 | 109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport |
4 | 172 | Kozyreva Sohia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
5 | 114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport |
6 | 070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
7 | 177 | Krilly | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
8 | 179 | Machakur Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
9 | 181 | Krlert Nguyễn Như Quỳnh | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 162: Nhi đồng 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport |
![]() |
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport |
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
4 | 066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
5 | 067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 161: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 160: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
5 | 136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
6 | 159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 159: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
![]() |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport |
5 | 115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport |
6 | 055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 158: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
065 | Phạm Ngọc Diệp | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
4 | 093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy |
Sự kiện 157: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 156: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport |
![]() |
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport |
4 | 070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
5 | 060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
6 | 094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
7 | 030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport |
Sự kiện 155: Nhi đồng 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport |
![]() |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 154: Nhi đồng 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport |
Sự kiện 153: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
5 | 067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
6 | 008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport |
7 | 075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 152: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport |
5 | 094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
6 | 009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport |
Sự kiện 151: Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
5 | 064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
6 | 050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 150: Thanh niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
153 | (M) Gordiy Sharabayko Serkiovich và (F) Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
![]() |
090 | (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE STUDIO |
Sự kiện 149: Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
187 | (M) Trần Việt Hải và (F) Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long và (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport |
![]() |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
Sự kiện 148: Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long và (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport |
![]() |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
Sự kiện 147: Thanh niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long và (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport |
![]() |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
Sự kiện 146: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
157 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 158 | Nguyễn Phương Thảo | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
6 | 190 | Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
6 | 191 | Phạm Thị Hằng Nga | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 145: Trước thanh niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
202 | (M) Trương Tuấn Phong và (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Grace Dance Academy |
![]() |
153 | (M) Gordiy Sharabayko Serkiovich và (F) Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 144: Trước thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
189 | Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
158 | Nguyễn Phương Thảo | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 157 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 142: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 141: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 140: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 139: Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 138: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
146 | BÙI LA TiỂU NGỌC | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
147 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 137: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 136: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 135: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 134: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
074 | Lê Đoàn Khánh Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 133: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 132: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
Sự kiện 131: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 130: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
Sự kiện 129: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
Sự kiện 128: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Standard - Q (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
Sự kiện 127: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 126: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
Sự kiện 125: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 124: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
Sự kiện 123: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
Sự kiện 122: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
006 | Vũ hải ly | Nink dancesport |
![]() |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
Sự kiện 121: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
010 | Nguyễn trần mỹ nhân | Nink dancesport |
![]() |
074 | Lê Đoàn Khánh Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
Sự kiện 119: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 173 | Kostyrina Sofia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 118: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 117: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 116: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng FB Latin - Nhóm 2 - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
![]() |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
Sự kiện 115: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 114: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 113: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport |
![]() |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport |
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
4 | 070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 112: Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
4 | 067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 111: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Vũ hải ly | Nink dancesport |
![]() |
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
4 | 047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
Sự kiện 110: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 109: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport |
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
4 | 108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport |
5 | 167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 108: Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên - Thiếu Nhi - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 107: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport |
5 | 122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
Sự kiện 106: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
4 | 167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
5 | 156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
6 | 013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
7 | 063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
8 | 078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
9 | 136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 105: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
![]() |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 104: Nhi đồng 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
010 | Nguyễn trần mỹ nhân | Nink dancesport |
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
074 | Lê Đoàn Khánh Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 103: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
Sự kiện 102: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng Solo Bachata Latin - Bachata (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
087 | Lê Ngọc Quỳnh Uyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
089 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
088 | Trần Mai Khánh Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
Sự kiện 101: Thiếu nhi 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
154 | (M) Cao Hoàng Gia Khang và (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
![]() |
045 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
Sự kiện 100: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
179 | Machakur Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
185 | Võ Công Nhã | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
181 | Krlert Nguyễn Như Quỳnh | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 99: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
172 | Kozyreva Sohia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
173 | Kostyrina Sofia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
177 | Krilly | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 98: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
176 | Kucherenko Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
178 | Liza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 97: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
147 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
142 | ĐINH KHẢ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 96: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
144 | NGUYỄN LÊ AN KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
140 | HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
145 | TRẦN ĐỨC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 95: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
132 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 94: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 93: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
089 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
086 | Võ Ngọc Thanh Phương | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
087 | Lê Ngọc Quỳnh Uyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
4 | 088 | Trần Mai Khánh Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
Sự kiện 92: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
006 | Vũ hải ly | Nink dancesport |
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
4 | 047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
5 | 148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
6 | 109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 91: Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
107 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
184 | (M) Võ Công Nhã và (F) Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 90: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
4 | 046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
5 | 013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
6 | 137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
7 | 156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
8 | 108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport |
9 | 135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
10 | 078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 89: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport |
![]() |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport |
![]() |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport |
4 | 094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
5 | 122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
6 | 113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 88: STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport |
![]() |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport |
Sự kiện 87: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
155 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
![]() |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
4 | 040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
5 | 111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 86: Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport |
4 | 123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 85: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 84: Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport |
5 | 026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport |
6 | 027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport |
Sự kiện 83: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
5 | 067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
6 | 161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Sự kiện 82: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
128 | Ng Lê Hà Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
125 | ĐINH BẢO VY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 81: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
132 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
129 | TRỊNH XUÂN MAI | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 80: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
146 | BÙI LA TiỂU NGỌC | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 79: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport |
![]() |
110 | Đặng Anh Nhựt | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 78: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 77: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
010 | Nguyễn trần mỹ nhân | Nink dancesport |
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport |
4 | 064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 76: DT Dancesport - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
![]() |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport |
![]() |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport |
Sự kiện 70: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
016 | Tăng Thị Dung | CLB Đức Hùng dancesport |
Sự kiện 69: HARMONY DANCE STUDIO - Trung niên - Hạng FC1 Latin - C, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
199 | Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
200 | Bùi Thị Thu Thủy | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
201 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | HARMONY DANCE STUDIO |
Sự kiện 68: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
017 | Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport |
![]() |
190 | Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
4 | 191 | Phạm Thị Hằng Nga | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
5 | 101 | Phạm Thị Ngọc Hà | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 67: Trung niên 1 - Hạng B Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Bebop, Boston, Rumba, Tango (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Trân Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
![]() |
001 | (M) Trần quốc Tuấn và (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
Sự kiện 65: Trung niên 1 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Boston, Tango (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
001 | (M) Trần quốc Tuấn và (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
![]() |
102 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 64: Vô địch - Hạng E7 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Walze (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh và (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
![]() |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
Sự kiện 63: Vô địch - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Tango (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Trân Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
![]() |
001 | (M) Trần quốc Tuấn và (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
![]() |
081 | (M) Đàm Duy Hải và (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
4 | 103 | (M) Nguyễn Văn Bồn và (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 62: Vô địch - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Bebop (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Trân Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
![]() |
080 | (M) Lê Văn Hân và (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh và (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy |
Sự kiện 61: Trung niên 2 - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Tango (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
![]() |
102 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
![]() |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn và (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 60: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 8 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport |
![]() |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 59: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 58: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
124 | NGUYỄN LÊ HÀ PHƯƠNG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
125 | ĐINH BẢO VY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 57: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport |
![]() |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 56: Thế Long Dancesport - Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - Nhóm 9 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport |
![]() |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 55: Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
096 | Trần Linh Đan | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
098 | Khúc Ngọc Mai | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
097 | Trần Minh Đăng | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 54: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport |
![]() |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport |
![]() |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport |
Sự kiện 53: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport |
![]() |
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport |
4 | 070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
5 | 029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport |
6 | 094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
Sự kiện 52: Nhi đồng 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport |
4 | 065 | Phạm Ngọc Diệp | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 51: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
198 | Phạm Trần Phương Trinh | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
197 | Dương Phương Trà | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 50: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
142 | ĐINH KHẢ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 49: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
![]() |
093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy |
Sự kiện 48: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
133 | TRẦN THẢO DiỆP | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
130 | TRẦN MINH TuỆ MẪN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 47: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
131 | TRẦN MINH TuỆ BẢO | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
126 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 46: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport |
![]() |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 45: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
086 | Võ Ngọc Thanh Phương | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
087 | Lê Ngọc Quỳnh Uyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
088 | Trần Mai Khánh Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
Sự kiện 44: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport |
![]() |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport |
![]() |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport |
Sự kiện 43: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
182 | Võ Minh Châu | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
175 | Aselina Le | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
171 | Yarach Kiwa Kseniia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Sự kiện 42: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
138 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
140 | HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 41: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
128 | Ng Lê Hà Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
129 | TRỊNH XUÂN MAI | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
130 | TRẦN MINH TuỆ MẪN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 40: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
![]() |
126 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Sự kiện 39: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport |
![]() |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 38: Thế Long Dancesport - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport |
![]() |
151 | NGUYỄN THỊ DIỄN MY | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 37: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
![]() |
093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy |
![]() |
092 | Nguyễn Nguyên Thùy | Clb Bước Nhảy |
Sự kiện 36: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
083 | Nguyễn Hà Phương | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
084 | Nguyễn Châu Gia Mẫn | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
085 | Lê Nhật Nguyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
Sự kiện 35: Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
096 | Trần Linh Đan | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
098 | Khúc Ngọc Mai | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
097 | Trần Minh Đăng | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 34: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport |
![]() |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport |
![]() |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport |
Sự kiện 33: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport |
Sự kiện 32: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
![]() |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance |
![]() |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy |
Sự kiện 31: Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên - Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
![]() |
065 | Phạm Ngọc Diệp | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 30: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport |
![]() |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport |
![]() |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport |
Sự kiện 29: Vô địch - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long và (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport |
![]() |
071 | (M) Nguyễn Ngọc Khương và (F) Ngô Thị Mỹ Thơm | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 28: Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
187 | (M) Trần Việt Hải và (F) Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
168 | (M) Bùi Hoàng Hiệp và (F) Hoàng Thị Lan Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Sự kiện 27: Ladies Thanh – Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
057 | (M) Dương Thị Thu Hường và (F) Bùi Thị Thu Thủy | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
192 | (M) Phạm Thị Hằng Nga và (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
018 | (M) Tăng Thị Dung và (F) Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport |
Sự kiện 26: Trung niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
199 | Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
Sự kiện 25: Vô địch - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
090 | (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long và (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport |
![]() |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh và (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy |
Sự kiện 24: Beginner Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phan Anh Quang và (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
021 | (M) Võ Duy Tân và (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh và (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
Sự kiện 23: Beginner Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh và (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
022 | (M) Phan Anh Quang và (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
021 | (M) Võ Duy Tân và (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
4 | 071 | (M) Nguyễn Ngọc Khương và (F) Ngô Thị Mỹ Thơm | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 22: Beginner Trung niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh và (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
022 | (M) Phan Anh Quang và (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
021 | (M) Võ Duy Tân và (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
Sự kiện 21: Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
169 | (M) Hoàng Tuấn Anh và (F) Lucie Ngọc | Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
![]() |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh và (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy |
Sự kiện 20: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
017 | Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport |
![]() |
101 | Phạm Thị Ngọc Hà | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 19: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
071 | (M) Nguyễn Ngọc Khương và (F) Ngô Thị Mỹ Thơm | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Sự kiện 18: Clb Sao Biển Dancesport KH - Thầy trò - Trung niên - Hạng E2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh và (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
022 | (M) Phan Anh Quang và (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
021 | (M) Võ Duy Tân và (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
Sự kiện 17: Trung niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
017 | Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport |
![]() |
101 | Phạm Thị Ngọc Hà | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 16: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO |
![]() |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh và (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy |
Sự kiện 15: Clb Sao Biển Dancesport KH - Thầy trò - Trung niên - Hạng E1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | (M) Phan Anh Quang và (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh và (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
021 | (M) Võ Duy Tân và (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
Sự kiện 14: Clb Sao Biển Dancesport KH - Thầy trò - Trung niên - Hạng D1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
021 | (M) Võ Duy Tân và (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
022 | (M) Phan Anh Quang và (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
![]() |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh và (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
Sự kiện 13: Vô địch - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chachacha (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Trân Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
![]() |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
Sự kiện 12: Vô địch - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Boston (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
011 | (M) Trân Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
![]() |
193 | (M) Trần Việt Hải và (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn và (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 11: Cộng tuổi 45 - 54 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Bebop (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh và (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy |
![]() |
196 | (M) Nguyễn Thế Hân và (F) Hồ Thị Hằng | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 10: Trung niên 2 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Boston (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
![]() |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn và (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 9: Thầy trò - Trung niên - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Boston (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
193 | (M) Trần Việt Hải và (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
![]() |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh và (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
Sự kiện 8: Thầy trò - Trung niên - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Tango (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | (M) Đàm Duy Hải và (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn và (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
![]() |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh và (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
Sự kiện 7: Vô địch - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Rumba (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
001 | (M) Trần quốc Tuấn và (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
![]() |
081 | (M) Đàm Duy Hải và (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
193 | (M) Trần Việt Hải và (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
4 | 011 | (M) Trân Văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
Sự kiện 6: Hạng Phong Trào - Cao niên - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Rumba (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh và (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
![]() |
003 | (M) Đặng văn Hùng và (F) Nguyễn thanh Nga | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
Sự kiện 5: Trung niên 2 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Rumba (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | (M) Đàm Duy Hải và (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn và (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
![]() |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
Sự kiện 4: Trung niên 2 - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chachacha (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
102 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
![]() |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
Sự kiện 3: Trung niên 1 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Rumba (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | (M) Đàm Duy Hải và (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
![]() |
104 | (M) Lê Văn Hân và (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Sự kiện 2: Cộng tuổi 65 - 80 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Rumba (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh và (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
![]() |
003 | (M) Đặng văn Hùng và (F) Nguyễn thanh Nga | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
Sự kiện 1: Trung niên 1 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Bebop (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh và (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy |
![]() |
104 | (M) Lê Văn Hân và (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
![]() |
196 | (M) Nguyễn Thế Hân và (F) Hồ Thị Hằng | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |