TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
Sự kiện 1: Trung niên 1 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Bebop - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 8:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy | #1 |
104 | (M) Lê Văn Hân - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
196 | (M) Nguyễn Thế Hân - (F) Hồ Thị Hằng | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 2: Cộng tuổi 65 - 80 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Rumba - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI | #1 |
003 | (M) Đặng văn Hùng - (F) Nguyễn thanh Nga | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp | #1 |
Sự kiện 3: Trung niên 1 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Rumba - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
081 | (M) Đàm Duy Hải - (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
104 | (M) Lê Văn Hân - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 4: Trung niên 2 - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Chachacha - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
102 | (M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
Sự kiện 5: Trung niên 2 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Rumba - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
081 | (M) Đàm Duy Hải - (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
Sự kiện 6: Hạng Phong Trào - Cao niên - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Rumba - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI | #1 |
003 | (M) Đặng văn Hùng - (F) Nguyễn thanh Nga | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp | #1 |
Sự kiện 7: Vô địch - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Rumba - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
001 | (M) Trần quốc Tuấn - (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp | #1 |
081 | (M) Đàm Duy Hải - (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
193 | (M) Trần Việt Hải - (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
Sự kiện 8: Thầy trò - Trung niên - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Tango - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
081 | (M) Đàm Duy Hải - (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI | #1 |
Sự kiện 9: Thầy trò - Trung niên - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Boston - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
193 | (M) Trần Việt Hải - (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI | #1 |
Sự kiện 10: Trung niên 2 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Boston - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 11: Cộng tuổi 45 - 54 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Bebop - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:47:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy | #1 |
196 | (M) Nguyễn Thế Hân - (F) Hồ Thị Hằng | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 12: Vô địch - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Boston - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:50:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
193 | (M) Trần Việt Hải - (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 13: Vô địch - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Chachacha - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 08:52:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
Sự kiện 14: Clb Sao Biển Dancesport KH - Thầy trò - Trung niên - Hạng D1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:55:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
021 | (M) Võ Duy Tân - (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
022 | (M) Phan Anh Quang - (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh - (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 15: Clb Sao Biển Dancesport KH - Thầy trò - Trung niên - Hạng E1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:00:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
022 | (M) Phan Anh Quang - (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh - (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
021 | (M) Võ Duy Tân - (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 16: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:00:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 17: Trung niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:02:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
017 | Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport | #1 |
101 | Phạm Thị Ngọc Hà | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 18: Clb Sao Biển Dancesport KH - Thầy trò - Trung niên - Hạng E2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh - (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
022 | (M) Phan Anh Quang - (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
021 | (M) Võ Duy Tân - (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 19: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
071 | (M) Nguyễn Ngọc Khương - (F) Ngô Thị Mỹ Thơm | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 20: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:10:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
017 | Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport | #1 |
101 | Phạm Thị Ngọc Hà | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 21: Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:10:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
169 | (M) Hoàng Tuấn Anh - (F) Lucie Ngọc | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 22: Beginner Trung niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh - (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
022 | (M) Phan Anh Quang - (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
021 | (M) Võ Duy Tân - (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 23: Beginner Trung niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh - (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
022 | (M) Phan Anh Quang - (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
021 | (M) Võ Duy Tân - (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
071 | (M) Nguyễn Ngọc Khương - (F) Ngô Thị Mỹ Thơm | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 24: Beginner Trung niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:20:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
022 | (M) Phan Anh Quang - (F) Đặng Thị Phương Thảo | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
021 | (M) Võ Duy Tân - (F) Cao Thị Hiền | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
023 | (M) Lê Nguyễn Khánh - (F) Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 25: Vô địch - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:20:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
090 | (M) Trần Hoàng Ân - (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport | #1 |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 26: Trung niên 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:22:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
199 | Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 27: Ladies Thanh – Trung Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
057 | (M) Dương Thị Thu Hường - (F) Bùi Thị Thu Thủy | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
192 | (M) Phạm Thị Hằng Nga - (F) Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
018 | (M) Tăng Thị Dung - (F) Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport | #1 |
Sự kiện 28: Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
187 | (M) Trần Việt Hải - (F) Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
168 | (M) Bùi Hoàng Hiệp - (F) Hoàng Thị Lan Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 29: Vô địch - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport | #1 |
071 | (M) Nguyễn Ngọc Khương - (F) Ngô Thị Mỹ Thơm | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 30: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport | #1 |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport | #1 |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 31: Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên - Nhi đồng - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
065 | Phạm Ngọc Diệp | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 32: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 33: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 34: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport | #1 |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport | #1 |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 35: Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
096 | Trần Linh Đan | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
098 | Khúc Ngọc Mai | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
097 | Trần Minh Đăng | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 36: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
083 | Nguyễn Hà Phương | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
084 | Nguyễn Châu Gia Mẫn | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
085 | Lê Nhật Nguyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
Sự kiện 37: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy | #1 |
092 | Nguyễn Nguyên Thùy | Clb Bước Nhảy | #1 |
Sự kiện 38: Thế Long Dancesport - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport | #1 |
151 | NGUYỄN THỊ DIỄN MY | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 39: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport | #1 |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 40: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
126 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 41: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
128 | Ng Lê Hà Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
129 | TRỊNH XUÂN MAI | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
130 | TRẦN MINH TuỆ MẪN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 42: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
138 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
140 | HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 43: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
182 | Võ Minh Châu | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
175 | Aselina Le | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
171 | Yarach Kiwa Kseniia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 44: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport | #1 |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport | #1 |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 45: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
086 | Võ Ngọc Thanh Phương | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
087 | Lê Ngọc Quỳnh Uyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
088 | Trần Mai Khánh Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
Sự kiện 46: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport | #1 |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 47: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
131 | TRẦN MINH TuỆ BẢO | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
126 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 48: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
133 | TRẦN THẢO DiỆP | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
130 | TRẦN MINH TuỆ MẪN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 49: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy | #1 |
Sự kiện 50: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
142 | ĐINH KHẢ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 51: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
198 | Phạm Trần Phương Trinh | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
197 | Dương Phương Trà | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 52: Nhi đồng 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport | #1 |
065 | Phạm Ngọc Diệp | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 53: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport | #1 |
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 54: DT Dancesport - Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport | #1 |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport | #1 |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 55: Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
096 | Trần Linh Đan | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
098 | Khúc Ngọc Mai | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
097 | Trần Minh Đăng | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 56: Thế Long Dancesport - Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - Nhóm 9 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport | #1 |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 57: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport | #1 |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 58: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
124 | NGUYỄN LÊ HÀ PHƯƠNG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
125 | ĐINH BẢO VY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 59: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 60: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 8 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 61: Trung niên 2 - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Tango - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 09:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
102 | (M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 62: Vô địch - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Bebop - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 09:47:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
080 | (M) Lê Văn Hân - (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
194 | (M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 63: Vô địch - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Tango - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 09:50:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
001 | (M) Trần quốc Tuấn - (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp | #1 |
081 | (M) Đàm Duy Hải - (F) Phan Thị Kim Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
103 | (M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 64: Vô địch - Hạng E7 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Walze - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 09:52:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | (M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi | HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI | #1 |
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
Sự kiện 65: Trung niên 1 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Boston, Tango - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 09:55:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
001 | (M) Trần quốc Tuấn - (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp | #1 |
102 | (M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh | #1 |
Sự kiện 66: Trung niên 2 - Hạng D2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Chachacha, Rumba - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 10:00:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | (M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền | CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM | #1 |
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
Sự kiện 67: Trung niên 1 - Hạng B Khiêu Vũ Nghệ Thuật - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Rumba, Bebop, Boston, Tango - Khiêu Vũ Nghệ Thuật
Giờ dự kiến (Time est): 10:05:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | (M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng | Vũ Bình Dancesport - Tây ninh | #1 |
001 | (M) Trần quốc Tuấn - (F) Nguyễn thị Mỹ | Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp | #1 |
Sự kiện 68: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
017 | Ngô Hồ Cẩm Tú | CLB Đức Hùng dancesport | #1 |
190 | Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
191 | Phạm Thị Hằng Nga | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
101 | Phạm Thị Ngọc Hà | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
Sự kiện 69: HARMONY DANCE STUDIO - Trung niên - Hạng FC1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
199 | Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
200 | Bùi Thị Thu Thủy | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
201 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
Sự kiện 70: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:25:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
012 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
016 | Tăng Thị Dung | CLB Đức Hùng dancesport | #1 |
Sự kiện 71: Thanh niên - Hạng C Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 11:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
204 | (M) Hoàng Tiến Mạnh - (F) Văn Quỳnh Phương | Sở VHTT Tp.Hồ Chí Minh | #1 |
004 | (M) Bùi Hoàng Hiệp - (F) Lucie Ngọc | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
Sự kiện 72: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 11:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
Sự kiện 73: Formation - Trung Niên - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J, W, T, VW, F, Q - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
099 | Đồng Diễn Samba | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
100 | Đồng Diễn Rumba | Dancesport Ngôi Sao Đồng Nai | #1 |
195 | Đồng Diễn Tango | Clb Khiêu Vũ Kim Trang Phú Yên | #1 |
Sự kiện 74: Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E2 Standard - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 11:52:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
170 | (M) Vũ Trọng Sự - (F) Hoàng Thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 75: Thanh niên - Hạng A Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:55:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
203 | (M) Nguyễn Hữu Duy Anh - (F) Nguyễn Thùy Linh | Sở VHTT Hà Nội | #1 |
202 | (M) Trương Tuấn Phong - (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Grace Dance Academy | #1 |
204 | (M) Hoàng Tiến Mạnh - (F) Văn Quỳnh Phương | Sở VHTT Tp.Hồ Chí Minh | #1 |
004 | (M) Bùi Hoàng Hiệp - (F) Lucie Ngọc | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
090 | (M) Trần Hoàng Ân - (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
Sự kiện 76: DT Dancesport - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 77: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Nguyễn trần mỹ nhân | Nink dancesport | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport | #1 |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 78: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 79: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport | #1 |
110 | Đặng Anh Nhựt | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 80: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
146 | BÙI LA TiỂU NGỌC | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 81: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
132 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
129 | TRỊNH XUÂN MAI | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 82: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
128 | Ng Lê Hà Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
125 | ĐINH BẢO VY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 83: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 84: Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
025 | Trần Như Thảo | DT Dancesport | #1 |
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport | #1 |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 85: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 86: Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport | #1 |
123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 87: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
155 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 88: STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:22:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 89: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:22:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport | #1 |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 90: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
10 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 91: Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
107 | (M) Đặng Anh Nhựt - (F) Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
184 | (M) Võ Công Nhã - (F) Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 92: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
006 | Vũ hải ly | Nink dancesport | #1 |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 93: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
089 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
086 | Võ Ngọc Thanh Phương | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
087 | Lê Ngọc Quỳnh Uyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
088 | Trần Mai Khánh Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
Sự kiện 94: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 95: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
127 | NGUYỄN AMY | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
132 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 96: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | NGUYỄN LÊ AN KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
140 | HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
145 | TRẦN ĐỨC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 97: Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
147 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
142 | ĐINH KHẢ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 98: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
186 | Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
176 | Kucherenko Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
178 | Liza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 99: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
172 | Kozyreva Sohia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
173 | Kostyrina Sofia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
177 | Krilly | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 100: Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
179 | Machakur Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
185 | Võ Công Nhã | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
181 | Krlert Nguyễn Như Quỳnh | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 101: Thiếu nhi 2 - Hạng C Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
154 | (M) Cao Hoàng Gia Khang - (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
045 | (M) Lê Trọng Nhân - (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
Sự kiện 102: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng Solo Bachata Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Bachata - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:52:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
087 | Lê Ngọc Quỳnh Uyên | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
089 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
088 | Trần Mai Khánh Hiệp | Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan | #1 |
Sự kiện 103: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:55:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 104: Nhi đồng 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:55:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Nguyễn trần mỹ nhân | Nink dancesport | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
074 | Lê Đoàn Khánh Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 105: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:05:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 106: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:05:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 107: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport | #1 |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 108: Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên - Thiếu Nhi - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 109: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:17:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 110: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:20:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 111: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:20:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
006 | Vũ hải ly | Nink dancesport | #1 |
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
Sự kiện 112: Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 113: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport | #1 |
119 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Thế Long Dancesport | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 114: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 115: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 116: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng FB Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 117: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
148 | CHENEMONT VICTORIA | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 118: Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 119: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
173 | Kostyrina Sofia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 120: Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
0 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:42:30 3/1
Chưa có danh sách vận động viên.
Data are being updated.
Sự kiện 121: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Nguyễn trần mỹ nhân | Nink dancesport | #1 |
074 | Lê Đoàn Khánh Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
Sự kiện 122: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
006 | Vũ hải ly | Nink dancesport | #1 |
047 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
Sự kiện 123: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
122 | Trần Ngọc Bảo Lam | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 124: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 14:57:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
Sự kiện 125: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 14:57:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 126: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:00:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
Sự kiện 127: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:00:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 128: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:02:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
Sự kiện 129: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:05:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
Sự kiện 130: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
Sự kiện 131: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 132: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
Sự kiện 133: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 134: Thế Long Dancesport - Thiếu Nhi - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
074 | Lê Đoàn Khánh Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 135: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:25:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 136: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 137: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:30:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Gia Tuệ | Phong Tuyền Dancesport | #1 |
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
Sự kiện 138: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Tứ kết
SK sau (Next event): 141
21 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:35:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
146 | BÙI LA TiỂU NGỌC | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
147 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
160 | Nguyễn Phạm Quỳnh Giao | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
172 | Kozyreva Sohia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
176 | Kucherenko Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
177 | Krilly | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
178 | Liza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
179 | Machakur Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
181 | Krlert Nguyễn Như Quỳnh | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
183 | Nguyễn Thị Diễm My | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
197 | Dương Phương Trà | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 139: Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 151
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | Thái Xuân Thanh | DT Dancesport | #1 |
027 | Ong Trần Bảo Ngọc | DT Dancesport | #1 |
051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
123 | NGUYỄN THÙY LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
134 | Lương Ngọc Bảo Phương | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
175 | Aselina Le | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 140: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 153
16 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:40:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport | #1 |
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
092 | Nguyễn Nguyên Thùy | Clb Bước Nhảy | #1 |
093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy | #1 |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
171 | Yarach Kiwa Kseniia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
182 | Võ Minh Châu | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
183 | Nguyễn Thị Diễm My | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 141: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK trước (Prev event): 138
SK sau (Next event): 152
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
139 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
146 | BÙI LA TiỂU NGỌC | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
147 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 142: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 168
14 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
138 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
140 | HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
143 | Tào Diệu KiỀU HÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
145 | TRẦN ĐỨC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
160 | Nguyễn Phạm Quỳnh Giao | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 160
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:47:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
029 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | DT Dancesport | #1 |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
144 | NGUYỄN LÊ AN KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
160 | Nguyễn Phạm Quỳnh Giao | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
Sự kiện 144: Trước thanh niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:52:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
158 | Nguyễn Phương Thảo | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
157 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 145: Trước thanh niên - Hạng E4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:55:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
202 | (M) Trương Tuấn Phong - (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Grace Dance Academy | #1 |
153 | (M) Gordiy Sharabayko Serkiovich - (F) Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 146: Thanh niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:57:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
189 | Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
157 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
158 | Nguyễn Phương Thảo | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
190 | Nguyễn Ngọc Ngà | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
191 | Phạm Thị Hằng Nga | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 147: Thanh niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:00:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport | #1 |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
Sự kiện 148: Thanh niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:05:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport | #1 |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
Sự kiện 149: Thanh niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:07:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
187 | (M) Trần Việt Hải - (F) Rikardo Allenna - Mirabell | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
059 | (M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên | X&N Dancesport | #1 |
091 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
Sự kiện 150: Thanh niên - Hạng E4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:10:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
153 | (M) Gordiy Sharabayko Serkiovich - (F) Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
090 | (M) Trần Hoàng Ân - (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE STUDIO | #1 |
Sự kiện 151: Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 139
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
118 | Trương như Quỳnh | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
076 | Võ Hoàng Đan vy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
053 | Đinh Mỹ Chi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
051 | Lê Nguyễn Yến Thy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
050 | Nguyễn thị kim Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 152: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 141
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
Sự kiện 153: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 140
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:12:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
043 | Phan Ngọc giang | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport | #1 |
075 | Nguyễn Hoàng thiên kim | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 154: Nhi đồng 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
028 | Đoàn Bảo Châu | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 155: Nhi đồng 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 156: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport | #1 |
009 | Từ Hồng Ngọc | Nink dancesport | #1 |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
030 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | DT Dancesport | #1 |
Sự kiện 157: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 158: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:20:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
065 | Phạm Ngọc Diệp | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
062 | Trần Ngọc Gia Hân | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
093 | Hồ Thị Phương Thảo | Clb Bước Nhảy | #1 |
Sự kiện 159: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:22:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | Hồ Huỳnh kim phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
161 | Nguyễn Như Hà My | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
048 | Phan cao Đông Nhi | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport | #1 |
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport | #1 |
055 | Huỳnh vũ Linh Đan | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
Sự kiện 160: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 143
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:22:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 161: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:22:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 162: Nhi đồng 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
115 | Đặng Thái Hoài An | Thế Long Dancesport | #1 |
008 | Lý Gia Hân | Nink dancesport | #1 |
064 | Võ Gia Như | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
066 | Đặng Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
067 | Nguyễn Nhã Uyên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:27:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
060 | Hồ Huỳnh gia phúc | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
113 | Phạm Thanh Hòa | Thế Long Dancesport | #1 |
172 | Kozyreva Sohia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
114 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thế Long Dancesport | #1 |
070 | Ngô Đoàn Mỹ Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
177 | Krilly | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
179 | Machakur Alisa | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
181 | Krlert Nguyễn Như Quỳnh | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 164: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:32:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
109 | Phạm Thanh Dung | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 165: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | Lê Gia Bảo Ngân | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
164 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 166: Thiếu nhi 2 - Hạng D3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:37:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
107 | (M) Đặng Anh Nhựt - (F) Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
184 | (M) Võ Công Nhã - (F) Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 167: Thiếu nhi 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
150 | (M) HOÀNG MINH QuỐC KHÁNH - (F) VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
184 | (M) Võ Công Nhã - (F) Chakur Aliza | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
149 | (M) TRẦN ĐỨC KHÁNH - (F) NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 168: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 142
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:42:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Ban Me Dance | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
159 | Trương Phạm Quỳnh Anh | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
137 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
094 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy | #1 |
141 | ĐẶNG An Na | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
Sự kiện 169: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
046 | Lê Trọng Nhân | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
007 | Mai nguyễn thanh hiền | Nink dancesport | #1 |
063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
110 | Đặng Anh Nhựt | Thế Long Dancesport | #1 |
108 | Cao Ngọc Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
Sự kiện 170: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:45:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
111 | Trần Quỳnh Anh | Thế Long Dancesport | #1 |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
173 | Kostyrina Sofia | Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) | #1 |
Sự kiện 171: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:50:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
013 | Trần Quỳnh My | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa | #1 |
136 | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
063 | Đặng Thủy Tiên | Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên | #1 |
078 | Võ Ngọc phương uyên | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
135 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
145 | TRẦN ĐỨC KHÁNH | Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa | #1 |
167 | BÙI KHÁNH LINH | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 172: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:50:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
163 | Hoàng thị Quỳnh Anh | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
165 | NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
155 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
040 | Phạm vũ Hoàng Duy | Dancesport Hải Xuân Phú yên | #1 |
156 | Võ Thanh Nguyên | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 173: Thiếu nhi 2 - Hạng B Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:52:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
154 | (M) Cao Hoàng Gia Khang - (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
045 | (M) Lê Trọng Nhân - (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |
Sự kiện 174: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:02:30 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | HOÀNG THỊ LAN ANH | Câu lạc bộ Quỳnh Lan | #1 |
120 | Đinh Trần Như Ngọc | Clb Trịnh Luận Dancesport | #1 |
166 | VŨ MINH HẠNH AN | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | #1 |
Sự kiện 175: Thiếu nhi 2 - Hạng A Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:05:00 3/1
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
154 | (M) Cao Hoàng Gia Khang - (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật | Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | #1 |
045 | (M) Lê Trọng Nhân - (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy | STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | #1 |