SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Standard
(W, T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
152 |
ĐẶNG THÙY TRÂM |
Ban Me Dance |
162 |
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
120 |
Đinh Trần Như Ngọc |
Clb Trịnh Luận Dancesport |
162 |
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
120 |
Đinh Trần Như Ngọc |
Clb Trịnh Luận Dancesport |
162 |
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Standard
(Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
120 |
Đinh Trần Như Ngọc |
Clb Trịnh Luận Dancesport |
162 |
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard
(VW)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
120 |
Đinh Trần Như Ngọc |
Clb Trịnh Luận Dancesport |
162 |
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
163 |
Hoàng thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 1 - Hạng F2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
163 |
Hoàng thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard
(W, T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
163 |
Hoàng thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
163 |
Hoàng thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
163 |
Hoàng thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Standard
(W, T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
163 |
Hoàng thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
005 |
Phạm Gia Tuệ |
Phong Tuyền Dancesport |
Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
170 |
(M) Vũ Trọng Sự - (F) Hoàng Thị Quỳnh Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
007 |
Mai nguyễn thanh hiền |
Nink dancesport |
122 |
Trần Ngọc Bảo Lam |
Grace Dance Academy |
Thiếu nhi 2 - Hạng A Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
045 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
154 |
(M) Cao Hoàng Gia Khang - (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật |
Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Thiếu nhi 2 - Hạng B Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
045 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
154 |
(M) Cao Hoàng Gia Khang - (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật |
Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Thiếu nhi 2 - Hạng C Latin
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
045 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
154 |
(M) Cao Hoàng Gia Khang - (F) Đoàn Bảo Khánh Nhật |
Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
107 |
(M) Đặng Anh Nhựt - (F) Trần Quỳnh Anh |
Thế Long Dancesport |
184 |
(M) Võ Công Nhã - (F) Chakur Aliza |
Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Thiếu nhi 2 - Hạng D3 Latin
(S, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
107 |
(M) Đặng Anh Nhựt - (F) Trần Quỳnh Anh |
Thế Long Dancesport |
184 |
(M) Võ Công Nhã - (F) Chakur Aliza |
Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
040 |
Phạm vũ Hoàng Duy |
Dancesport Hải Xuân Phú yên |
165 |
NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin
(C, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
117 |
Lê Gia Bảo Ngân |
Dancesport Hải Xuân Phú yên |
165 |
NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
111 |
Trần Quỳnh Anh |
Thế Long Dancesport |
148 |
CHENEMONT VICTORIA |
Clb Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Khánh Hòa |
Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
120 |
Đinh Trần Như Ngọc |
Clb Trịnh Luận Dancesport |
166 |
VŨ MINH HẠNH AN |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
117 |
Lê Gia Bảo Ngân |
Dancesport Hải Xuân Phú yên |
164 |
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin
(S, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
117 |
Lê Gia Bảo Ngân |
Dancesport Hải Xuân Phú yên |
164 |
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
164 |
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
165 |
NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
164 |
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH(RUBY) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
165 |
NGUYỄN VŨ HUỆ ANH(HELEN) |
GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Trước thanh niên - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
153 |
(M) Gordiy Sharabayko Serkiovich - (F) Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
202 |
(M) Trương Tuấn Phong - (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi |
Grace Dance Academy |
Thanh niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
059 |
(M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên |
X&N Dancesport |
091 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE STUDIO |
Thanh niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
059 |
(M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên |
X&N Dancesport |
091 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE STUDIO |
Thanh niên - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
090 |
(M) Trần Hoàng Ân - (F) Nguyễn Thị Đảm |
HARMONY DANCE STUDIO |
153 |
(M) Gordiy Sharabayko Serkiovich - (F) Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Trung tâm huấn luyện Kỹ thuật thể thao Khánh Hoà |
Trung niên 1 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
091 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE STUDIO |
194 |
(M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên |
Grace Dance Academy |
Trung niên 1 - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
071 |
(M) Nguyễn Ngọc Khương - (F) Ngô Thị Mỹ Thơm |
Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
091 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE STUDIO |
Trung niên 2 - Hạng F2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
012 |
Trần Thu Hải |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
016 |
Tăng Thị Dung |
CLB Đức Hùng dancesport |
Trung niên 2 - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
012 |
Trần Thu Hải |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hòa |
199 |
Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE STUDIO |
Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
169 |
(M) Hoàng Tuấn Anh - (F) Lucie Ngọc |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
194 |
(M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên |
Grace Dance Academy |
Thầy trò - Thanh thiếu niên - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
168 |
(M) Bùi Hoàng Hiệp - (F) Hoàng Thị Lan Anh |
Câu lạc bộ Quỳnh Lan |
187 |
(M) Trần Việt Hải - (F) Rikardo Allenna - Mirabell |
Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Trung niên 1 - Hạng B Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Rumba, Bebop, Boston, Tango)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
001 |
(M) Trần quốc Tuấn - (F) Nguyễn thị Mỹ |
Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
011 |
(M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng |
Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
Trung niên 1 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Boston, Tango)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
001 |
(M) Trần quốc Tuấn - (F) Nguyễn thị Mỹ |
Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
102 |
(M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang |
Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Trung niên 1 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Rumba)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
081 |
(M) Đàm Duy Hải - (F) Phan Thị Kim Hiệp |
Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan |
104 |
(M) Lê Văn Hân - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang |
Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Trung niên 2 - Hạng D2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Chachacha, Rumba)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
011 |
(M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng |
Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
019 |
(M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền |
CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
Trung niên 2 - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Chachacha)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
019 |
(M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền |
CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
102 |
(M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Nguyễn Thị Liễu Trang |
Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Trung niên 2 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Boston)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
019 |
(M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền |
CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
103 |
(M) Nguyễn Văn Bồn - (F) Nguyễn Thị Xuân |
Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Vô địch - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Chachacha)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
011 |
(M) Trân Văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thuý Hằng |
Vũ Bình Dancesport - Tây ninh |
019 |
(M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền |
CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
Vô địch - Hạng E7 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Walze)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
019 |
(M) Lữ Ngọc Trâm - (F) Lê Thị Hiền |
CLB NGỌC TRÍ Q12 HCM |
056 |
(M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi |
HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
Thầy trò - Trung niên - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Boston)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
056 |
(M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi |
HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
193 |
(M) Trần Việt Hải - (F) Nguyễn Ngọc Ngà |
Hải Dancesport ( nhà văn hoá lao động tỉnh Khánh Hoà) |
Cộng tuổi 45 - 54 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Bebop)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
194 |
(M) Bùi Văn Hoàng Anh - (F) Lê Thị Mỹ Liên |
Grace Dance Academy |
196 |
(M) Nguyễn Thế Hân - (F) Hồ Thị Hằng |
Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
Cộng tuổi 65 - 80 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Rumba)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
003 |
(M) Đặng văn Hùng - (F) Nguyễn thanh Nga |
Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
056 |
(M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi |
HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
Clb Khiêu Vũ TX.Ninh Hòa - Hiệp Phan - Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2
(C)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Vô địch - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
059 |
(M) Trần Huỳnh Dũng Long - (F) Nguyễn Đỗ Quỳnh Tiên |
X&N Dancesport |
071 |
(M) Nguyễn Ngọc Khương - (F) Ngô Thị Mỹ Thơm |
Vĩnh Huy NVHLĐ Phú Yên |
Hạng Phong Trào - Cao niên - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật
(Rumba)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
003 |
(M) Đặng văn Hùng - (F) Nguyễn thanh Nga |
Khiêu vũ nghệ thuật gò vấp |
056 |
(M) Ngọc Sơn Hoàng Minh - (F) Nguyễn Thi Tươi |
HOANG MINH - BIÊN HÒA ĐỒNG NAI |
Thanh niên - Hạng C Standard
(W, T, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
004 |
(M) Bùi Hoàng Hiệp - (F) Lucie Ngọc |
Phong Tuyền Dancesport |
204 |
(M) Hoàng Tiến Mạnh - (F) Văn Quỳnh Phương |
Sở VHTT Tp.Hồ Chí Minh |